Trong môi trường công nghiệp, thiết bị phải đối mặt với nhiều thách thức ăn mòn khác nhau, từ nước biển, dung dịch axit đến các dung môi hữu cơ khác nhau, mỗi loại dung môi này có thể gây ra mối đe dọa cho tính toàn vẹn của vật liệu. Ăn mòn không chỉ làm vật liệu mất độ dày và ảnh hưởng đến độ bền kết cấu mà còn có thể gây rò rỉ, gây rủi ro đáng kể cho môi trường và sự an toàn. Vì vậy, việc lựa chọn vật liệu có khả năng chống ăn mòn tốt là rất quan trọng.
Mặt bích ASTM A182 Lớp F55 (UNS S32760), là thép không gỉ siêu song công, có thành phần hóa học được thiết kế cẩn thận để mang lại khả năng chống ăn mòn cực cao. Hàm lượng crom (Cr), molypden (Mo) và nitơ (N) cao là chìa khóa cho khả năng chống ăn mòn của mặt bích F55. Crom có thể tạo thành màng oxit dày đặc để chống ăn mòn oxy hóa một cách hiệu quả; molypden tăng cường khả năng chống ăn mòn của vật liệu trong môi trường khử, đặc biệt là trong môi trường axit mạnh như axit sulfuric và axit clohydric; việc bổ sung nitơ thúc đẩy sự cân bằng của các pha ferit và austenite, cải thiện hơn nữa khả năng chống ăn mòn tổng thể của vật liệu.
Trong môi trường nước biển, mặt bích F55 cho thấy khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở đặc biệt tốt. Cấu trúc song công độc đáo của nó cho phép vật liệu duy trì độ bền cao đồng thời có khả năng chống ăn mòn ion clorua tuyệt vời, điều này rất quan trọng đối với các lĩnh vực như kỹ thuật hàng hải và khử mặn nước biển.
Ngoài khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, Mặt bích F55 loại A182 của ASTM A182 cũng được biết đến với độ bền và độ dẻo dai cao. Tính năng này cho phép mặt bích F55 chịu được áp suất và nhiệt độ làm việc cao hơn và phù hợp với nhiều điều kiện làm việc khắc nghiệt. Trong quá trình khai thác và chế biến dầu khí, môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao đặt ra yêu cầu rất cao về tính chất cơ học của vật liệu. Với sự cân bằng độ bền và độ bền tuyệt vời, mặt bích F55 đảm bảo vận hành an toàn cho thiết bị trong những điều kiện khắc nghiệt này.
So với mặt bích F55, mặt bích F53 loại ASTM A182 (UNS S32750) cũng là loại thép không gỉ song công chất lượng cao. Mặc dù có sự khác biệt nhỏ về một số thành phần hóa học và tính chất, mặt bích F53 cũng cho thấy khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học tốt. Mặt bích F53 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như dầu khí, công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm. Đặc biệt trong những tình huống cần xem xét đồng thời khả năng chống ăn mòn và tính kinh tế, mặt bích F53 đã trở thành một lựa chọn lý tưởng.
Tiêu chuẩn ASTM A182 có những yêu cầu nghiêm ngặt về quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng mặt bích F53/F55. Từ việc lựa chọn nguyên liệu thô đến rèn, xử lý nhiệt, gia công, kiểm tra và các liên kết khác, phải tuân thủ các quy trình tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Quá trình rèn đảm bảo độ nén của cấu trúc vi mô của vật liệu, cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn; xử lý nhiệt tiếp tục tối ưu hóa tổ chức và tính chất của vật liệu, loại bỏ ứng suất rèn và cải thiện độ ổn định. Ngoài ra, việc kiểm soát kích thước nghiêm ngặt và kiểm tra chất lượng bề mặt đảm bảo khả năng thay thế lẫn nhau và hiệu suất bịt kín của mặt bích, tạo cơ sở cho hoạt động đáng tin cậy của thiết bị.
Hiệu suất tuyệt vời của mặt bích F53/F55 loại ASTM A182 đã khiến chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Trong ngành dầu khí, mặt bích F53/F55 được sử dụng rộng rãi trong các bộ phận quan trọng như thiết bị đầu giếng, hệ thống đường ống và thiết bị nhà máy lọc dầu, đảm bảo vận hành an toàn trong môi trường nhiệt độ và áp suất cao. Trong ngành hóa chất và hóa dầu, mặt bích F53/F55 được sử dụng trong lò phản ứng, bể chứa, bộ trao đổi nhiệt và các thiết bị khác xử lý môi trường ăn mòn, đảm bảo tính liên tục và ổn định của quá trình sản xuất. Ngoài ra, mặt bích F53/F55 còn được sử dụng rộng rãi trong khử mặn nước biển, chế biến thực phẩm, sản xuất giấy, điện và các ngành công nghiệp khác, cung cấp giải pháp kết nối và bịt kín đáng tin cậy cho các thiết bị trong các lĩnh vực này.